Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
truyền thuyết



noun
legend

[truyền thuyết]
legend
Trở thành truyền thuyết
To become a legend
Truyền thuyết cho rằng.../Theo truyền thuyết thì...
Legend has it that...
Truyền thuyết khác với thần thoại ở chỗ truyền thuyết miêu tả một vị anh hùng bằng xương bằng thịt hẳn hoi chứ không phải một vị anh hùng vốn là thần thánh
A legend differs from a myth by portraying a human hero rather than one who is a god


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.